Có 2 kết quả:

芭乐票 bā lè piào ㄅㄚ ㄌㄜˋ ㄆㄧㄠˋ芭樂票 bā lè piào ㄅㄚ ㄌㄜˋ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) forged money
(2) fictitious bills
(3) see also 芭樂|芭乐[ba1 le4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) forged money
(2) fictitious bills
(3) see also 芭樂|芭乐[ba1 le4]

Bình luận 0